Characters remaining: 500/500
Translation

tiệc trà

Academic
Friendly

Từ "tiệc trà" trong tiếng Việt có thể hiểu đơn giản một bữa tiệc nhỏ, thường được tổ chức vào buổi chiều hoặc buổi tối, nơi mọi người cùng nhau thưởng thức trà (nước chè) các món ăn nhẹ như bánh kẹo, hoa quả. Tiệc trà thường mang tính chất thân mật, gần gũi, thường dịp để bạn , gia đình hoặc đồng nghiệp gặp gỡ, trò chuyện.

Định nghĩa:
  • Tiệc trà: một bữa tiệc nhỏ chỉ nước chè các món ăn nhẹ, thường được tổ chức trong không gian thoải mái thân mật.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay, mình tổ chức một buổi tiệc trà tại nhà, bạn đến nhé!"
    • "Trong tiệc trà, chúng tôi đã trò chuyện rất vui vẻ thưởng thức nhiều loại bánh."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Tiệc trà một cơ hội tuyệt vời để gắn kết mối quan hệ giữa các đồng nghiệp trong công ty."
    • "Trong văn hóa Việt Nam, tiệc trà không chỉ thưởng thức đồ uống còn thể hiện sự hiếu khách."
Các biến thể:
  • Tiệc trà chiều: Thường chỉ tiệc trà được tổ chức vào buổi chiều.
  • Tiệc trà kết hợp: Có thể kết hợp cùng với các hoạt động khác như trò chuyện, chơi trò chơi hoặc thảo luận.
Từ gần giống:
  • Tiệc: bữa ăn hay sự kiện tổ chức, có thể nhiều món ăn khác nhau chứ không chỉ trà.
  • Trà: nước uống được chế biến từ trà, có thể dùng trong tiệc trà.
Từ đồng nghĩa:
  • Bữa tiệc nhẹ: Cũng chỉ những bữa tiệc món ăn nhẹ nhưng không nhất thiết phải trà.
Liên quan:
  • Trà đạo: Một nghi thức thưởng trà tính chất cao hơn, thường không chỉ thưởng thức còn các quy tắc nghiêm ngặt.
  • Bánh kẹo: Thường những món ăn kèm theo trong buổi tiệc trà.
Chú ý:

Tiệc trà thường không phải một bữa ăn lớn, một dịp để thư giãn giao lưu, do đó không nhiều món ăn chính.

  1. d. Tiệc nhỏ chỉ nước chè bánh kẹo, hoa quả, món ăn nhẹ. Bữa tiệc trà thân mật.

Comments and discussion on the word "tiệc trà"